
11:23 - 18/01/2023
Bộ trưởng Lê Minh Hoan: Đổi mới quản trị chuỗi giá trị nông sản
“Một trong những nội dung trọng tâm được nêu trong Chiến lược phát triển nông nghiệp và nông thôn bền vững giai đoạn 2021-2030 và tầm nhìn đến năm 2050 của Việt Nam là đổi mới mạnh mẽ quản trị chuỗi giá trị nông sản, liên kết nông dân, nhóm nông dân, doanh nghiệp ở các địa phương trong một cộng đồng có hệ thống hơn…”.
Đây là nội dung trả lời phỏng vấn mới đây của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam – ông Lê Minh Hoan với tạp chí Asian Management Insights (của Đại học SMU Singapore), về nông nghiệp bền vững. Thế Giới Hội Nhập xin trích giới thiệu đến bạn đọc, phần nói về tương lai của nông nghiệp Việt Nam:
– Vai trò của nông nghiệp Việt Nam sẽ ra sao?
– Ông Lê Minh Hoan: Nền kinh tế Việt Nam đã đạt được những thành tựu to lớn kể từ khi gia nhập ASEAN, và ngành nông nghiệp Việt Nam đã tái khẳng định vai trò quan trọng của mình trong chuỗi cung ứng lương thực và an ninh lương thực của khu vực và toàn cầu. Thông qua việc thực thi các hiệp định thương mại tự do (FTA), Việt Nam tiếp tục là cầu nối quan trọng giữa thị trường nông sản ASEAN và toàn cầu. Việt Nam sẽ nhanh chóng phát triển một hệ thống nông sản được đặc trưng bởi tính minh bạch, trách nhiệm, các-bon thấp và tính bền vững.
Việt Nam sẽ hợp tác với các nước ASEAN để phát triển sản xuất, chế biến và hậu cần nông sản để phục vụ nhu cầu toàn cầu. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng đang cố gắng tăng cường năng lực R&D trong nông nghiệp. Đó là lý do Việt Nam đã chủ động phối hợp với Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) và One CGIAR (tập đoàn các trung tâm nghiên cứu nông nghiệp quốc tế) để xây dựng Trung tâm Đổi mới Thực phẩm tại Việt Nam là mô hình đầu tiên trong các nước ASEAN.
Bên cạnh đó, chúng tôi cam kết triển khai Kế hoạch Chiến lược Hợp tác ASEAN về Lương thực, Nông nghiệp và Lâm nghiệp (SP-FAF), Kế hoạch Hành động ASEAN về An ninh Lương thực giai đoạn 2021-2025, cũng như các kế hoạch hợp tác chiến lược cụ thể cho từng tiểu ngành, bao gồm chăn nuôi, trồng trọt, lâm nghiệp và ngư nghiệp.
Nhằm đáp ứng các mục tiêu toàn cầu về giảm phát thải các-bon, Việt Nam đã chủ trì xây dựng Chiến lược ASEAN về Năng lượng sinh khối cho nông nghiệp và phát triển nông thôn giai đoạn 2020-2030. Chúng tôi đang cam kết đóng vai trò quan trọng hơn trong ASEAN để phát triển và thực hiện các sáng kiến vì nông nghiệp bền vững, ứng phó với biến đổi khí hậu và an ninh lương thực khu vực và toàn cầu.
– Những thách thức lớn mà nông nghiệp Việt Nam đang phải đối mặt là gì?
– Mặc dù đạt được nhiều thành tựu trong những năm gần đây, nhưng nông nghiệp Việt Nam phải đối mặt với nhiều thách thức. Đại dịch Covid-19, biến đổi khí hậu, gián đoạn chuỗi cung ứng, suy giảm hệ sinh thái tự nhiên và đa dạng sinh học, dịch bệnh trên cây trồng và vật nuôi, và sự chuyển hướng sang tiêu dùng xanh có trách nhiệm, tất cả đều góp phần tạo nên cái gọi là VUCA (sự biến động, không chắc chắn, phức tạp và mơ hồ) thực trạng đối với nông nghiệp Việt Nam.
Một thách thức lớn nữa là áp lực cạnh tranh ngày càng lớn cả ở thị trường trong nước và quốc tế. Công nghiệp hóa và đô thị hóa trong nước tạo ra sự cạnh tranh mạnh mẽ về nguồn lực từ nông nghiệp. Sự cạnh tranh như vậy cùng với biến đổi khí hậu đặt ra những thách thức đáng kể đối với an ninh lương thực quốc gia và toàn cầu. Trong khi đó, những tồn tại khác của nông nghiệp Việt Nam vẫn cần khắc phục như sản xuất manh mún, quy mô nhỏ, tính liên kết kém, năng lực của nông dân và các tổ chức nông dân còn hạn chế.
Cùng với đó, công nghệ đang thay đổi nhanh chóng cùng với cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 4, chuyển đổi số, dẫn đến sự ra đời của nông nghiệp thông minh, nông nghiệp tuần hoàn, chuỗi khối. Những công nghệ này cực kỳ quan trọng để nâng cao hiệu quả và năng suất, nhưng cũng đặt ra những thách thức đáng kể đòi hỏi phải nâng cao năng lực của các quan chức chính phủ, doanh nghiệp và nông dân để thích ứng và áp dụng các công nghệ mới.
– Công nghệ sẽ ảnh hưởng đến tương lai của nông nghiệp như thế nào?
– Công nghệ đóng một vai trò quan trọng và then chốt cho sự phát triển nông nghiệp hơn nữa, đặc biệt là khi các nguồn tài nguyên như đất đai, nước và lao động ngày càng hạn chế. Công nghệ là động lực chính của tăng trưởng và phát triển nông nghiệp, là yếu tố cơ bản để tăng năng suất, giảm chi phí, đảm bảo cung cấp lương thực và cải thiện khả năng tiếp cận lương thực.
Công nghệ có thể mang lại những thay đổi tích cực trong chăn nuôi, phương thức canh tác, chuỗi cung ứng và hệ thống phân phối. Nó giúp cải thiện khả năng kết nối giữa nhà sản xuất và thị trường, do đó phá vỡ các rào cản thông thường về khoảng cách địa lý. Nó giúp tạo ra các nhà cung cấp nông nghiệp không có đất, các công ty vận tải không có phương tiện, các nhà bán lẻ không có cửa hàng. Công nghệ giúp chuyển hóa các sản phẩm nông nghiệp sơ cấp phục vụ nhu cầu không chỉ thực phẩm mà còn các nhu cầu khác như thuốc chữa bệnh, mỹ phẩm… Giúp tận dụng các phụ phẩm trong chuỗi cung ứng nông nghiệp và tạo ra giá trị gia tăng cao hơn.
Công nghệ là thước đo then chốt cho năng lực cạnh tranh quốc gia. Nó cũng là một công cụ cơ bản để thiết lập quản trị chuỗi giá trị nông nghiệp chính xác, hiệu quả và hiệu quả hơn. Nó hỗ trợ kết nối mọi người và tạo ra các mạng lưới, hệ sinh thái và cộng đồng gắn bó chặt chẽ với nhau mặc dù cách xa nhau về mặt địa lý.
Do đó, điều quan trọng là chúng ta cần nâng cao năng lực tiếp thu và ứng dụng công nghệ của chính mình một cách tốt nhất, nhằm phục vụ tối ưu cho người sản xuất, người tiêu dùng cũng như bảo vệ môi trường toàn cầu. Điều này không chỉ đúng với Việt Nam mà còn đúng với các nước ASEAN nói chung. Các quốc gia thành viên cần hợp tác tốt hơn để nâng cao năng lực tập thể về công nghệ nông nghiệp, từ đó chủ động xây dựng và vận hành hệ thống đổi mới sáng tạo nông nghiệp.

Công nghệ là một công cụ cơ bản để thiết lập quản trị chuỗi giá trị nông nghiệp chính xác, hiệu quả và hiệu quả hơn.
– Làm thế nào để Việt Nam có thể hội nhập tốt hơn vào nguồn cung cấp thực phẩm cao cấp hơn?
– Một trong những nội dung trọng tâm được nêu trong Chiến lược phát triển nông nghiệp và nông thôn bền vững giai đoạn 2021-2030 và tầm nhìn đến năm 2050 của Việt Nam là đổi mới mạnh mẽ quản trị chuỗi giá trị nông sản, liên kết nông dân, nhóm nông dân, doanh nghiệp ở các địa phương trong một cộng đồng có hệ thống hơn.
Để thực hiện chiến lược này, nông nghiệp Việt Nam trong giai đoạn tiếp theo cần tập trung xây dựng chuỗi giá trị nông nghiệp bền vững hơn thông qua cải thiện cơ sở hạ tầng, đảm bảo an toàn thực phẩm, an toàn sinh học, áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật sản xuất bền vững như VietGAP, Global GAP để phục vụ nhu cầu của người tiêu dùng, từng phân khúc thị trường. Chúng ta cũng cần ứng dụng công nghệ số để hệ thống hóa vùng sản xuất, nông dân và doanh nghiệp trong chuỗi giá trị nông nghiệp, nâng cao năng lực quản lý số lượng và chất lượng vật tư nông nghiệp đầu vào, tất cả góp phần xây dựng thương hiệu các mặt hàng nông sản chủ lực của Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Đặc biệt ưu tiên thúc đẩy hợp tác giữa các bên liên quan trong chuỗi giá trị trên nguyên tắc minh bạch, trách nhiệm, chia sẻ rủi ro và cùng có lợi đối với các mặt hàng nông sản chủ lực. Trong quá trình này, khu vực tư nhân sẽ đóng vai trò chủ đạo để thúc đẩy hành động tập thể của nông dân, phát triển thị trường và liên kết các nhóm nông dân với thị trường.
Chúng tôi thúc đẩy nghiên cứu khoa học có mục tiêu gắn liền với chuyển giao công nghệ và chuyển đổi kỹ thuật số trong nông nghiệp. Ưu tiên R&D cho nông nghiệp thông minh thích ứng với biến đổi khí hậu, sử dụng tài nguyên hiệu quả và thân thiện với môi trường.
Chúng tôi thúc đẩy phát triển thị trường cho nông nghiệp. Tập trung hình thành các chợ đầu mối gắn với trung tâm logistics tại các vùng sản xuất trọng điểm, tận dụng các FTA để mở rộng thị trường xuất khẩu, tham gia chuỗi giá trị nông sản toàn cầu, trong đó có hệ thống phân phối bán lẻ trên thị trường quốc tế.
– Ông đánh giá tương lai của nông nghiệp ở ASEAN như thế nào?
– Nông nghiệp sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng đối với các nước ASEAN trong việc đảm bảo an ninh lương thực khu vực và toàn cầu, hỗ trợ sinh kế cho các cộng đồng nông thôn, đặc biệt là người nghèo và những người bị thiệt thòi, đồng thời đảm bảo môi trường trong sạch và bền vững. Do đó, các hệ thống nông sản của ASEAN sẽ phải trở nên xanh hơn, minh bạch hơn và có trách nhiệm hơn với môi trường và xã hội.
Trong thời gian tới, tôi tin rằng nông nghiệp ASEAN sẽ tạo dựng được thương hiệu cho nhiều mặt hàng được thế giới công nhận, biến khu vực này thành một trung tâm mới về hậu cần nông nghiệp và trung tâm thương mại toàn cầu. Người ta cũng kỳ vọng sẽ có nhiều mô hình thông minh, công nghệ cao được áp dụng rộng rãi trong nền nông nghiệp ASEAN. ASEAN sẽ trở thành một khu vực của các trung tâm đổi mới thực phẩm. Quan hệ đối tác công-tư cũng sẽ được tăng cường hơn và tạo môi trường kinh doanh thuận lợi cho các nhà đầu tư nông sản thực phẩm.
Theo Asian Management Insights
Ý kiến của bạn về bài viết
Không có chức năng bình luận cho bài viết này